Có 2 kết quả:

盘错 pán cuò ㄆㄢˊ ㄘㄨㄛˋ盤錯 pán cuò ㄆㄢˊ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) intertwined (of tree roots or branches)
(2) fig. an intricate matter

Bình luận 0